Người Nhật rất đam mê ẩm thực. Không chỉ nghệ thuật ẩm thực Nhật Bản đẹp mắt mới khiến mọi người thích thú.
Ở Nhật, những món ăn giá rẻ cũng được trân trọng.
“Người sành món ăn hạng B” là một thuật ngữ Nhật Bản dành cho những người am hiểu về những món ăn có chất lượng – nhưng giá rẻ. Họ là những người sẵn sàng đứng xếp hàng dài hoặc đi rất xa và rộng khắp để có được một bát mì hoàn hảo.
Đây là những món ăn khiến họ thích thú nhiều nhất.
Ở Nhật, những món ăn giá rẻ cũng được trân trọng.
“Người sành món ăn hạng B” là một thuật ngữ Nhật Bản dành cho những người am hiểu về những món ăn có chất lượng – nhưng giá rẻ. Họ là những người sẵn sàng đứng xếp hàng dài hoặc đi rất xa và rộng khắp để có được một bát mì hoàn hảo.
Đây là những món ăn khiến họ thích thú nhiều nhất.
1. Ramen (ラーメン)
Ramen là một phiên bản Nhật của món mì Trung Hoa. Các cửa hàng ramen ngon tự làm mì và nước dùng của chính mình. Những người mê mẩn ramen có thể dễ dàng tìm thấy ở Nhật Bản.
2. Curry Rice (カレーライス)
Cơm cà ri là một phiên bản Nhật của món cà ri nước Anh. Nó hoàn toàn sai công thức so với món cà ri nguyên gốc của Ấn Độ. Dù vậy, mọi người vẫn điên đảo vì nó.
3. Yakitori (やきとり)
Xiên thịt gà và rau nướng trên vỉ sắt. Có hàng tá loại yakitori sử dụng bất cứ phần nào có thể tưởng tượng được của con gà
4. Yakisoba (焼きそば)
Một loại mì khô tương tự như món mì xào Trung Hoa. Sự khác biệt của phiên bản Nhật là nó được nêm nước sốt cay Worcestershire . Mặc dù cái tên, yakisoba giống với mì ramen hơn là mì soba. Yakisoba là một món ăn phổ biến trong các lễ hội.
5. Okonomiyaki (お好み焼き)
Từ Okonomiyaki dịch ra là “Nướng những gì bạn thích”. Okonomiyaki đã phát triển bằng cách sử dụng tất cả đồ ăn thừa và biến chúng thành một chiếc bánh pancake mặn. Các cửa hàng Okonomiyaki duy trì linh hồn của món ăn bằng cách đưa ra các thực đơn “tự làm món cho mình”.
6. Gyoza (餃子)
Gyoza là một điển hình của ẩm thực Trung Hoa ở Nhật Bản (chuka, 中華). Cũng như “Món Trung Mỹ” – món ăn Trung Quốc ở Nhật đã biến tấu cho phù hợp với khẩu vị địa phương.
7. Hambagu (ハンバーグ)
Hambagu là một loại hamburger kiểu Nhật. Có rất nhiều loại hambagu – và không loại nào xuất hiện dưới dạng một cái bánh kẹp cả.
8. Oden (おでん)
Oden là một món hầm Nhật Bản phổ biến nhất trong mùa đông. Oden được hầm rất kĩ trong dashi – một loại nước dùng nhẹ của Nhật Bản. Rất nhiều cửa hàng Oden nổi tiếng thừa nhận họ chưa hề thay nước dùng trong các nồi hầm của mình hơn 50 năm – thêm nước dùng nhưng không bao giờ đổ sạch nồi hầm. Đó được cho là một điều tốt – một loại nước dùng có tuổi đầy tinh tế.
9. c (うどん)
Uduon là loại mì sợi to bản của Nhật.
10. Sushi (すし)
Sushi Nhật Bản đích thực là một loại món ăn xa xỉ điển hình. Rất ít cửa hàng sushi giá rẻ có được sự trân trọng. Một số thậm chí cực kì nổi tiếng. Sushi ngon với giá rẻ hẳn nhiên là một điều cực kì hiếm.
11. Soba (そば)
Soba là một loại mì Nhật Bản làm từ bột kiều mạch. Chúng được ăn nóng với nước dùng hoặc lạnh, ngâm trong nước sốt. Cũng giống như ramen, các nhà hàng thường tự làm mì của họ.
12. Tonkatsu (とんかつ)
Tonkatsu là món cốt lết thịt lợn tẩm bột chiên ngập dầu. Nó được dùng với bắp cải nạo và nước dùng ngọt – nước sốt Tonkatsu.
Dịch bởi Hoa Sen
Nguồn: japan-talk
0 nhận xét:
Post a Comment