Những loài hoa như sakura và cúc được coi là quốc hoa của Nhật Bản. Những loài hoa đó có sức mạnh gợi lên cảm xúc mãnh liệt. Chúng đã ăn sâu trong tiềm thức của người Nhật Bản.
Ngoài những loài quốc hoa trên, những loài hoa khác cũng mang ý nghĩa tinh tế. Ở Nhật, hoa là một món quà truyền thống cho cả đàn ông và phụ nữ. Chúng thường được dùng để truyền tải những lời không thể nói.
Ngôn ngữ của loài hoa (Hanakotoba, 花言言) đang dần mai một. Ngày nay, rất nhiều người Nhật không nhận ra ý nghĩa truyền thống của các loài hoa. Dù vậy, ngôn ngữ loài hoa đôi khi vẫn xuất hiện trong nền văn hóa đại chúng hiện đại như manga và anime.
Đây là những loài hoa phổ biến nhất ở Nhật Bản.
Ngôn ngữ của loài hoa (Hanakotoba, 花言言) đang dần mai một. Ngày nay, rất nhiều người Nhật không nhận ra ý nghĩa truyền thống của các loài hoa. Dù vậy, ngôn ngữ loài hoa đôi khi vẫn xuất hiện trong nền văn hóa đại chúng hiện đại như manga và anime.
Đây là những loài hoa phổ biến nhất ở Nhật Bản.
1. Hoa hồng đỏ (Akaibara, 赤い薔薇)
Nhật Bản | Tình yêu lãng mạn |
Phương Tây | Tình yêu lãng mạn |
2. Hoa cẩm chướng (Kaneshon, カーネーション)
Nhật Bản | Tình yêu (món quà phổ biến trong Ngày của Mẹ) |
Phương Tây | Ý nghĩa đa dạng phụ thuộc vào màu sắc. Ví dụ, cẩm chướng đỏ là tình yêu lãng mạn, còn màu vàng có nghĩa là chối từ |
3. Loa kèn đỏ (Amaririsu, アマリリス)
Nhật Bản | Sự ngượng ngùng |
Phương Tây | Lòng kiêu hãnh |
4. Hoa hồng trắng (Shiroibara, 白い薔薇)
Nhật Bản | Tinh khôi, trung thành và im lặng |
Phương Tây | Đức hạnh và trinh bạch |
5. Hoa hồng vàng (Kiiroibara, 黄色い薔薇)
Nhật Bản | Lòng đố kỵ |
Phương Tây | Tình bạn, lòng trung thành |
6. Tulip đỏ (Akaichurippu, 赤いチューリップ)
Nhật Bản | Danh tiếng |
Phương Tây | Tình yêu bất diệt |
7. Tulip vàng (Kiiroichurippu, 黄色 チューリップ)
Nhật Bản | Tình yêu đơn phương |
Phương Tây | Tình yêu đơn phương, vô vọng |
8. Hoa anh thảo (Sakuraso, 桜草)
Nhật Bản | Tuyệt vọng |
Phương Tây | Tình yêu vĩnh cửu |
9. Đậu hoa (Suitopi, スイートピー)
Nhật Bản | Tạm biệt |
Phương Tây | Không có ý nghĩa gì |
10. Hoa chuông xanh (Buruberu, ブルーベル)
Nhật Bản | Lòng biết ơn |
Phương Tây | Lòng biết ơn |
11. Hoa xương rồng (saboten no hana, さぼてんの花)
Nhật Bản | Khao khát |
Phương Tây | Tình mẫu tử |
12. Hoa trà đỏ (Tsubaki, 椿)
Nhật Bản | Tsubaki thể hiện tình yêu |
Phương Tây | Sự tuyệt vời |
13. Hoa trà vàng (Tsubaki, 椿)
Nhật Bản | Khao khát |
Phương Tây | Sự tuyệt vời |
14. Hoa trà trắng (Tsubaki, 椿)
Nhật Bản | Chờ đợi |
Phương Tây | Sự tuyệt vời |
15. Cúc trắng (Shiragiku, 白菊)
Nhật Bản | Sự thật hoặc lòng tiếc thương (loài hoa phổ biến trong đám tang) |
Phương Tây | Cái chết và lòng tiếc thương |
16. Thủy tiên (Suisen, 水仙)
Nhật Bản | Sự tôn trọng |
Phương Tây | Tình yêu cao thượng hoặc không cần đáp lại |
17. Hoa hồng màu hồng (Pinku no bara, ピンクの薔薇)
Nhật Bản | Sự thật, niềm hạnh phúc |
Phương Tây | Yêu kiều |
Theo Hoa Sen dịch
Nguồn: Japan-talk
0 nhận xét:
Post a Comment